--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luân lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luân lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luân lý
+ noun
morals; ethics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luân lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"luân lý"
:
luân lý
luồn lỏi
lươn lẹo
lượn lờ
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
luân lý
:
morals; ethics
+
mangel
:
(thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
+
hàng lậu
:
contraband goods
+
double-acting
:
(kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép
+
deathless
:
không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đờideathless fame danh tiếng đời đời